Barem thép miền nam
Cung cấp thông tin về barem thép miền nam cho quý khách hàng tham khảo:
Barem thép miền nam luôn là mối quan tâm hàng đầu của các công trình lớn. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành sắt thép. Chúng tôi thấu hiểu được nỗi băn khoăn của khách hàng. Luôn cập nhật barem thép miền nam cho quý khách hàng tham khảo.
Những doanh nghiệp mới kinh doanh sắt thép hoặc các công trình mới xây dựng. Khi mua sắt thép họ luôn quan tâm đến barem miền nam cây thép bao nhiêu kg.
Sau đây chúng tôi trân trọng gửi đến quý khách hàng barem thép miền nam cho quý khách như sau:
Barem thép pomina như sau
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép pomina phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép pomina phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép pomina phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép pomina phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép pomina phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép pomina phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép pomina phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép pomina phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép việt nhật như sau
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép việt nhật phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép việt nhật phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép việt nhật phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép việt nhật phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép việt nhật phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép việt nhật phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép việt nhật phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép việt nhật phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép miền nam như sau:
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép miền nam phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép miền nam phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép miền nam phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép miền nam phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép miền nam phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép miền nam phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép miền nam phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép miền nam phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép hoà phát như sau:
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép hoà phát phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép hoà phát phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép hoà phát phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép hoà phát phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép hoà phát phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép hoà phát phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép hoà phát phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép hoà phát phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Mọi chi tiết tham khảo thêm barem thép miền nam xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM-DV THÀNH LỢI STEEL
Địa chỉ 1 : 281 Phạm Đăng Giảng , P.Bình Hưng Hòa,Q.Bình Tân,TP.HCM
Địa chỉ 2: 1976A Đường Vĩnh Lộc , Ấp 4A, Xã Vĩnh Lộc ,H.Bình Chánh, TP.HCM
Văn phòng :Số 12A, Đường số 2, KP6, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân,TP.HCM
MST : 0313097906 – ĐT : 0837.651.048 – 0866.831.856 – Fax : 0837.651.048
DĐ : 0918.076.678 – 0901.461.678
Email: satthepthanhloi@gmail.com
Website: www.giasatthepxaydungsg.com